| Năm sinh | Năm âm lịch | Tuổi âm lịch | Mệnh ngũ hành | Mẫu hóa đơn hợp mệnh |
---|
| 1939 | Kỷ Mão | 81 | Thành Đầu Thổ | |
| 1940 | Canh Thìn | 80 | Bạch Lạp Kim | |
| 1941 | Tân Tỵ | 79 | Bạch Lạp Kim | |
| 1942 | Nhâm Ngọ | 78 | Dương Liễu Mộc | |
| 1943 | Quý Mùi | 77 | Dương Liễu Mộc | |
| 1944 | Giáp Thân | 76 | Tuyền Trung Thủy | |
| 1945 | Ất Dậu | 75 | Tuyền Trung Thủy | |
| 1946 | Bính Tuất | 74 | Ốc Thượng Thổ | |
| 1947 | Đinh Hợi | 73 | Ốc Thượng Thổ | |
| 1948 | Mậu Tý | 72 | Thích Lịch Hỏa | |
| 1949 | Kỷ Sửu | 71 | Thích Lịch Hỏa | |
| 1950 | Canh Dần | 70 | Tùng Bách Mộc | |
| 1951 | Tân Mão | 69 | Tùng Bách Mộc | |
| 1952 | Nhâm Thìn | 68 | Trường Lưu Thủy | |
| 1953 | Quý Tỵ | 67 | Trường Lưu Thủy | |
| 1954 | Giáp Ngọ | 66 | Sa Trung Kim | |
| 1955 | Ất Mùi | 65 | Sa Trung Kim | |
| 1956 | Bính Thân | 64 | Sơn Hạ Hỏa | |
| 1957 | Đinh Dậu | 63 | Sơn Hạ Hỏa | |
| 1958 | Mậu Tuất | 62 | Bình Địa Mộc | |
| 1959 | Kỷ Hợi | 61 | Bình Địa Mộc | |
| 1960 | Canh Tý | 60 | Bích Thượng Thổ | |
| 1961 | Tân Sửu | 59 | Bích Thượng Thổ | |
| 1962 | Nhâm Dần | 58 | Kim Bạch Kim | |
| 1963 | Quý Mão | 57 | Kim Bạch Kim | |
| 1964 | Giáp Thìn | 56 | Phú Đăng Hỏa | |
| 1965 | Ất Tỵ | 55 | Phú Đăng Hỏa | |
| 1966 | Bính Ngọ | 54 | Thiên Hà Thủy | |
| 1967 | Đinh Mùi | 53 | Thiên Hà Thủy | |
| 1968 | Mậu Thân | 52 | Đại Dịch Thổ | |
| 1969 | Kỷ Dậu | 51 | Đại Dịch Thổ | |
| 1970 | Canh Tuất | 50 | Thoa Xuyến Kim | |
| 1971 | Tân Hợi | 49 | Thoa Xuyến Kim | |
| 1972 | Nhâm Tý | 48 | Tang Đố Mộc | |
| 1973 | Quý Sửu | 47 | Tang Đố Mộc | |
| 1974 | Giáp Dần | 46 | Đại Khê Thủy | |
| 1975 | Ất Mão | 45 | Đại Khê Thủy | |
| 1976 | Bính Thìn | 44 | Sa Trung Thổ | |
| 1977 | Đinh Tỵ | 43 | Sa Trung Thổ | |
| 1978 | Mậu Ngọ | 42 | Thiên Thượng Hỏa | |
| 1979 | Kỷ Mùi | 41 | Thiên Thượng Hỏa | |
| 1980 | Canh Thân | 40 | Thạch Lựu Mộc | |
| 1981 | Tân Dậu | 39 | Thạch Lựu Mộc | |
| 1982 | Nhâm Tuất | 38 | Đại Hải Thủy | |
| 1983 | Quý Hợi | 37 | Đại Hải Thủy | |
| 1984 | Giáp Tý | 36 | Hải Trung Kim | |
| 1985 | Ất Sửu | 35 | Hải Trung Kim | |
| 1986 | Bính Dần | 34 | Lư Trung Hỏa | |
| 1987 | Đinh Mão | 33 | Lư Trung Hỏa | |
| 1988 | Mậu Thìn | 32 | Đại Lâm Mộc | |
| 1989 | Kỷ Tỵ | 31 | Đại Lâm Mộc | |
| 1990 | Canh Ngọ | 30 | Lộ Bàng Thổ | |
| 1991 | Tân Mùi | 29 | Lộ Bàng Thổ | |
| 1992 | Nhâm Thân | 28 | Kiếm Phong Kim | |
| 1993 | Quý Dậu | 27 | Kiếm Phong Kim | |
| 1994 | Giáp Tuất | 26 | Sơn Đầu Hỏa | |
| 1995 | Ất Hợi | 25 | Sơn Đầu Hỏa | |
| 1996 | Bính Tý | 24 | Giản Hạ Thủy | |
| 1997 | Đinh Sửu | 23 | Giản Hạ Thủy | |
| 1998 | Mậu Dần | 22 | Thành Đầu Thổ | |
| 1999 | Kỷ Mão | 21 | Thành Đầu Thổ | |
| 2000 | Canh Thìn | 20 | Bạch Lạp Kim | |
| 2001 | Tân Tỵ | 19 | Bạch Lạp Kim | |